Có 1 kết quả:

兡 bǎi kè ㄅㄞˇ ㄎㄜˋ

1/1

bǎi kè ㄅㄞˇ ㄎㄜˋ

U+5161, tổng 13 nét, bộ rén 儿 (+11 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hectogram (old)
(2) single-character equivalent of 百克[bai3 ke4]

Tự hình 1